Dưới đây là những lưu ý chi tiết khi thành lập doanh nghiệp hoặc công ty, bao gồm cả các vấn đề quan trọng như loại hình doanh nghiệp, cách đặt tên, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện và địa chỉ công ty. Những điểm này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tránh những sai sót có thể xảy ra trong quá trình thành lập doanh nghiệp.
Nội dung bài viết
1. Lựa Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp
a. Công ty TNHH 1 thành viên
- Ưu điểm:
- Chủ sở hữu duy nhất, toàn quyền quyết định mọi vấn đề.
- Trách nhiệm tài chính được hạn chế trong phạm vi vốn điều lệ.
- Thủ tục thành lập và quản lý đơn giản.
- Hạn chế:
- Không thể phát hành cổ phiếu hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán.
- Khả năng huy động vốn hạn chế.
b. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Ưu điểm:
- Có thể có từ 2 đến 50 thành viên, thuận tiện cho việc huy động vốn và mở rộng quy mô.
- Trách nhiệm tài chính hạn chế trong phạm vi vốn góp.
- Hạn chế:
- Cần phải quản lý số lượng thành viên và các thủ tục nội bộ.
c. Công ty Cổ phần
- Ưu điểm:
- Có thể phát hành cổ phiếu và niêm yết trên sàn chứng khoán, mở rộng quy mô dễ dàng.
- Khả năng huy động vốn rất cao vì không giới hạn số lượng cổ đông.
- Hạn chế:
- Cơ cấu tổ chức phức tạp với Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và các cổ đông.
- Thủ tục pháp lý và báo cáo thường xuyên yêu cầu nhiều công sức.
Lưu ý: Bạn có thể chuyển đổi loại hình doanh nghiệp khi cần thiết, nhưng việc chọn loại hình phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
2. Cách Đặt Tên Doanh Nghiệp
Tên Doanh Nghiệp Phải:
- Không gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký.
- Phải chứa cụm từ thể hiện loại hình doanh nghiệp (ví dụ: “Công ty TNHH,” “Công ty Cổ phần”).
- Không vi phạm các quy định về tên doanh nghiệp (ví dụ: tên gây hiểu nhầm, tên vi phạm thuần phong mỹ tục).
Tên Doanh Nghiệp Được Phép:
- Công ty TNHH: “Công ty TNHH [Tên riêng]” (ví dụ: Công ty TNHH Xanh Tươi)
- Công ty Cổ phần: “Công ty Cổ phần [Tên riêng]” hoặc “Công ty CP [Tên riêng]” (ví dụ: Công ty CP Sáng Tạo)
- Công ty Hợp danh: “Công ty Hợp danh [Tên riêng]” hoặc “Công ty HD [Tên riêng]” (ví dụ: Công ty Hợp danh Đại Phát)
- Doanh nghiệp Tư nhân: “Doanh nghiệp Tư nhân [Tên riêng]” (ví dụ: Doanh nghiệp Tư nhân Minh Hưng)
3. Ngành Nghề Kinh Doanh
Ngành nghề kinh doanh chia thành hai loại:
- Ngành nghề không có điều kiện: Bạn có thể tự do lựa chọn và đăng ký.
- Ngành nghề có điều kiện: Yêu cầu phải đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể và xin giấy phép con sau khi thành lập.
Ngành Nghề Có Điều Kiện:
- Dịch vụ kiểm toán: Phải có kiểm toán viên hành nghề đủ điều kiện.
- Nghề luật sư: Người đứng ra thành lập công ty luật cần có chứng chỉ hành nghề luật sư.
- Kinh doanh chứng khoán: Cần chứng chỉ phân tích tài chính cho Giám đốc và chứng chỉ hành nghề chứng khoán cho nhân viên.
- Sản xuất thực phẩm chức năng: Phải có giấy phép của cơ quan chức năng về an toàn thực phẩm.
Lưu ý: Chỉ nên đăng ký các ngành nghề cần thiết cho hoạt động kinh doanh chính của bạn. Việc đăng ký quá nhiều ngành nghề không cần thiết có thể gây khó khăn trong quản lý và làm phát sinh thêm thủ tục pháp lý.
4. Vốn Điều Lệ
a. Quy định về Vốn Điều Lệ:
- Pháp luật không yêu cầu mức vốn tối thiểu, trừ các ngành nghề có điều kiện.
- Đối với ngành nghề có điều kiện như du lịch, ngân hàng, chứng khoán, yêu cầu phải có vốn pháp định hoặc ký quỹ cụ thể.
b. Ảnh Hưởng của Vốn Điều Lệ:
- Lệ phí môn bài:
- ≤ 10 tỷ đồng: 2.000.000 đồng/năm.
-
10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm.
- Thời gian góp vốn: Bạn phải góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày thành lập doanh nghiệp.
- Tăng hoặc giảm vốn điều lệ:
- Tăng vốn: Quy trình đơn giản, thường được phê duyệt nhanh chóng.
- Giảm vốn: Quy trình phức tạp hơn và có thể gặp khó khăn khi phê duyệt.
Lưu ý: Đăng ký vốn điều lệ hợp lý với khả năng tài chính và quy mô dự kiến. Vốn điều lệ cao có thể tạo ấn tượng tốt với đối tác và khách hàng, nhưng cũng đồng nghĩa với trách nhiệm tài chính cao hơn.
5. Người Đại Diện Theo Pháp Luật
a. Vai trò và trách nhiệm:
- Ký kết hợp đồng, tài liệu pháp lý, đại diện công ty trước pháp luật.
- Chịu trách nhiệm về các hoạt động của công ty.
b. Yêu cầu:
- Một người có thể là người đại diện theo pháp luật của nhiều công ty.
- Không yêu cầu phải có vốn tối thiểu.
- Có thể là Giám đốc, Chủ tịch Hội đồng thành viên, hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
Lưu ý: Lựa chọn người đại diện phải cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng quản lý và khả năng chịu trách nhiệm pháp lý.
6. Địa Chỉ Công Ty
a. Yêu cầu:
- Địa chỉ phải rõ ràng, cụ thể với đầy đủ thông tin như số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
- Không đặt tại nhà tập thể hoặc căn hộ dân cư; nên đặt tại văn phòng hoặc nhà đất.
b. Các lưu ý khác:
- Nếu công ty hoạt động tại địa điểm khác với địa chỉ đăng ký, cần đăng ký thêm địa điểm kinh doanh.
- Treo biển công ty tại trụ sở để tránh bị khóa mã số thuế do không hoạt động tại địa chỉ đăng ký.
7. Hồ Sơ và Thủ Tục Thành Lập Doanh Nghiệp
a. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên/cổ đông: (chỉ áp dụng cho công ty TNHH 2 TV trở lên và công ty cổ phần).
- CMND/CCCD/hộ chiếu: của các thành viên/cổ đông (có hiệu lực trong vòng 6 tháng).
- Văn bản ủy quyền: (nếu người đại diện không tự thực hiện thủ tục).
b. Thủ Tục Đăng Ký:
- Nộp hồ sơ:
- Online: Qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Trực tiếp: Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Thời gian xử lý hồ sơ:
- Thời gian: Khoảng 3-5 ngày làm việc từ ngày nộp hồ sơ.
- Kết quả: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ; yêu cầu sửa đổi bổ sung nếu chưa hợp lệ.
c. Lệ Phí Đăng Ký:
- Tùy thuộc vào tỉnh thành nơi nộp hồ sơ.
Kết Luận
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các yếu tố như loại hình doanh nghiệp, tên, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện, và địa chỉ công ty là rất quan trọng để đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng mọi thông tin và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật để tránh những vấn đề phát sinh sau này.