SO SÁNH PHÁP LÝ GIỮA BÁN LẺ ONLINE VÀ SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, việc hiểu rõ các quy định pháp lý là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Dưới đây là sự so sánh về các khía cạnh pháp lý giữa hai hình thức kinh doanh trực tuyến phổ biến: bán lẻ onlinesàn giao dịch thương mại điện tử (TMĐT).

1. Thuật ngữ pháp lý

  • Bán lẻ online: Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, bán lẻ online là khi một doanh nghiệp lập website để giới thiệu và bán sản phẩm của chính mình. Các sản phẩm này phải được doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất hoặc thu mua trong nước và có chứng từ hợp lệ.
  • Sàn giao dịch TMĐT: Là website thương mại điện tử cho phép nhiều thương nhân, tổ chức, cá nhân (không phải chủ sở hữu website) thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ trên nền tảng đó. Đây là mô hình trung gian, kết nối người bán và người mua, như các nền tảng Lazada, Shopee, Amazon.

2. Ngành nghề cần đăng ký

  • Bán lẻ online: Doanh nghiệp cần đăng ký ngành nghề phân phối bán lẻ và thực hiện quyền bán lẻ sản phẩm của chính mình.
  • Sàn giao dịch TMĐT: Doanh nghiệp không chỉ đăng ký quyền phân phối bán lẻ mà còn phải đăng ký cung cấp dịch vụ thương mại điện tử, vì đây là nền tảng cho phép nhiều bên tham gia vào giao dịch mua bán.

3. Hình thức kinh doanh

  • Bán lẻ online: Là doanh nghiệp có website để giới thiệu và bán sản phẩm của chính mình. Các sản phẩm này phải là hàng hóa doanh nghiệp tự nhập khẩu, sản xuất, hoặc thu mua trong nước (có hóa đơn chứng từ đầu vào). Ví dụ: Thegioididong, Cellphones.
  • Sàn giao dịch TMĐT: Đây là mô hình rộng hơn bán lẻ online, vì ngoài việc bán lẻ, doanh nghiệp còn cung cấp dịch vụ cho các bên thứ ba (thương nhân, tổ chức, cá nhân) để thực hiện giao dịch mua bán trên nền tảng của mình. Ví dụ: Lazada, Shopee, Amazon.

4. Giấy phép và thủ tục pháp lý

  • Bán lẻ online: Doanh nghiệp cần có:
    1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
    2. Giấy phép kinh doanh hoạt động mua bán hàng hóa do Sở Công Thương cấp.
    3. Thông báo thông tin website thương mại điện tử với Bộ Công Thương.
  • Sàn giao dịch TMĐT: Cần có các giấy phép giống như bán lẻ online, nhưng có thêm các yêu cầu sau:
    1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
    2. Giấy phép kinh doanh hoạt động mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ thương mại điện tử do Sở Công Thương cấp, và có sự thẩm tra từ Bộ Công Thương.
    3. Đăng ký thông tin website thương mại điện tử và ứng dụng thương mại điện tử (nếu có) với Bộ Công Thương.

5. Khả năng phát triển và phạm vi hoạt động

  • Bán lẻ online: Thường chỉ tập trung vào một hoặc vài sản phẩm do doanh nghiệp sở hữu và trực tiếp quản lý, nên phạm vi hoạt động và phát triển có thể bị hạn chế.
  • Sàn giao dịch TMĐT: Có phạm vi hoạt động rộng lớn hơn, cho phép nhiều doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào nền tảng. Sàn giao dịch thương mại điện tử có thể hỗ trợ hàng triệu người bán và người mua giao dịch, nên khả năng phát triển và mở rộng rất lớn.

Kết luận

  • Bán lẻ online: Thích hợp với các doanh nghiệp muốn bán sản phẩm của mình trực tiếp tới người tiêu dùng, hạn chế sự can thiệp của bên thứ ba trong quá trình mua bán.
  • Sàn giao dịch TMĐT: Mở ra cơ hội lớn hơn cho các doanh nghiệp cung cấp nền tảng kết nối người bán và người mua, giúp họ tối đa hóa cơ hội kinh doanh và gia tăng lượng khách hàng.

Cả hai mô hình đều có những yêu cầu pháp lý cụ thể mà doanh nghiệp cần tuân thủ, nhưng sàn giao dịch TMĐT có thể đụng phải những yêu cầu nghiêm ngặt hơn do tính chất là nền tảng trung gian, trong khi bán lẻ online chủ yếu tập trung vào việc bán sản phẩm của chính doanh nghiệp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *