SO SÁNH NHỰA PE VÀ HDPE: LOẠI NÀO TỐT HƠN?

Nhựa PE (Polyethylene) và HDPE (High Density Polyethylene) là hai loại nhựa nhiệt dẻo quen thuộc trong ngành công nghiệp sản xuất. Chúng có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống. Tuy nhiên, mỗi loại lại có những đặc điểm và ưu điểm riêng biệt. Vậy loại nhựa nào tốt hơn và được sử dụng rộng rãi hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại nhựa này.

Đặc điểm nổi bật của nhựa PE và HDPE

Nhựa PE

Vật liệu nhựa Polyethylene PE là gì? Những ứng dụng thực tế

Nhựa PE (Polyethylene) là một loại nhựa nhiệt dẻo với các đặc điểm sau:

  • Tính chất hóa học: Nhựa PE bao gồm các hydrocarbon bão hòa, không phân cực, thực chất là các tinh thể. Mật độ tinh thể cao hay thấp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của nhựa PE.
  • Tính chất quang học: Nhựa PE có màu trong nhưng hơi mờ.
  • Tính chất nhiệt: Nhựa sẽ nóng chảy khi gặp nhiệt độ 80 độ C. Vì điểm nóng chảy của nó khá thấp nên không được ứng dụng trong các sản phẩm cần chịu nhiệt cao.
  • Tính chất điện: Có khả năng cách điện, giải phóng tĩnh điện cực tốt.
  • Tính chất cơ học: Có độ dẻo cao, chịu được va đập và ma sát.

Nhựa HDPE

Nhựa HDPE là gì? Đặc điểm cấu tạo và ứng dụng phổ biến của HDPE

Nhựa HDPE (High Density Polyethylene) cũng là một loại nhựa nhiệt dẻo có nguồn gốc từ Polyethylene với những đặc tính nổi bật sau:

  • Tính chất hóa học: Ít phân nhánh, có lực liên kết phân tử mạnh, chịu được các hóa chất mạnh, không bị axit ăn mòn hay rò rỉ.
  • Tính chất nhiệt: Nhiệt độ hoạt động của nhựa HDPE từ -50 độ C đến 120 độ C. Có thể tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài mà không bị nứt vỡ.
  • Tính chất điện: Có khả năng cách nhiệt, cách điện.
  • Tính chất cơ học: Nhựa khá dẻo và có độ đàn hồi tốt, dễ dàng uốn cong, đồng thời chịu được áp lực và va chạm mạnh.

Thông số kỹ thuật riêng biệt của nhựa HDPE

  • Tỷ trọng: Dao động từ 0.95 – 0.97g/cm³.
  • Sức bền kéo đứt tối thiểu: 21 MPa.
  • Điện trở suất bề mặt nhỏ nhất: 0,2 mm/m độ C.
  • Nhiệt độ hóa thành chất mềm vi cát: 120 độ C.
  • Nhiệt độ bắt đầu đứt gãy: Dưới 0 độ C.
  • Điện trở suất bề mặt nhỏ nhất: 10¹³Ω.

Ưu điểm và nhược điểm của nhựa PE và HDPE

Ưu nhược điểm của nhựa PE

Ưu điểm:

  • Có độ an toàn cao, chống chịu va đập tốt.
  • Có độ trong suốt cao, hơi có ánh mờ.
  • Khả năng chống thấm nước, hơi nước cực kỳ tốt.
  • Giá thành rẻ hơn nhiều loại nhựa khác.

Nhược điểm:

  • Dễ bị căng phồng, hư hỏng nếu tiếp xúc với các chất tẩy rửa như Acetone, H₂O₂,… hay tinh dầu thơm.
  • Khả năng chống dầu mỡ và các khí O₂, N₂ và CO₂ kém.
  • Nhựa PE có thể cho hương, khí lạ thẩm thấu xuyên qua, làm thực phẩm đựng trong bao bì PE có mùi khó chịu.

Ưu nhược điểm của nhựa HDPE

Ưu điểm:

  • Có độ bền cao, chống rỉ, chống ăn mòn tốt, chịu được các chất hóa học mạnh.
  • Ít độc hại, ít thấm nước, có độ dẻo dai cao và tính cách điện ưu việt.
  • Ứng dụng an toàn trong những địa hình, bề mặt đặc thù như biển, đường sông, nơi có nhiệt độ thấp.

Nhược điểm:

  • Có độ cứng bề mặt thấp, dễ bị uốn cong, dị dạng, sướt.
  • Độ bền cơ học không cao.

Đánh giá nhựa PE và HDPE: Loại nào tốt hơn?

Do có những đặc tính khác nhau, nhựa PE và HDPE được ứng dụng trong các lĩnh vực hoàn toàn khác nhau. Rất khó để có câu trả lời chính xác loại nào tốt hơn. Cả hai đều có độ bền tương đương, chịu được va đập và ma sát. Sự khác nhau dễ thấy nhất là:

  • Màu sắc: Nhựa PE có màu trong suốt ánh mờ, trong khi nhựa HDPE có màu đục hơn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Nhựa PE chịu được nhiệt thấp hơn nhựa HDPE. Nhựa PE chỉ chịu được mức 80 độ C, trong khi nhựa HDPE chịu được nhiệt độ cao nhất là 120 độ C. Vì vậy, nhựa HDPE được ứng dụng trong các sản phẩm phải chịu nền nhiệt cao hơn.

Ứng dụng của nhựa PE và HDPE

Nhựa PE được ứng dụng sản xuất màng film, pallet nhựa, in tem nhãn decal nhựa, các loại bao bì nhựa nhờ tính nhẹ và không thấm nước. Nhựa PE còn được dùng để sản xuất các loại màng nhựa, khay đóng gói thực phẩm.

Nhựa HDPE được ứng dụng trong ngành hóa dầu, điện lực, các phụ kiện thiết bị y tế, thùng, khay, chai nắp nhựa, ống truyền dẫn dùng trong tưới tiêu đất nông nghiệp, ống vận chuyển khoáng sản, mỏ dầu, sản xuất đồ chơi, bình nhiên liệu trong ngành công nghiệp ô tô, sóng nhựa hở, sóng nhựa bít, thùng nhựa dung tích lớn, thùng rác nhựa, thùng phuy nhựa… Ở một số nước, ống nhựa HDPE còn được áp dụng làm ống bắn pháo hoa.

Với những đặc tính khác nhau, rất khó để đánh giá nhựa PE và HDPE loại nào tốt hơn. Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu hơn về hai loại nhựa này và có thể tìm kiếm sản phẩm phù hợp cho mục đích của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *