Khi thành lập công ty, vốn điều lệ là một trong những yếu tố quan trọng cần phải xác định rõ ràng. Dưới đây là các quy định chi tiết về vốn điều lệ:
Nội dung bài viết
1. Vốn điều lệ là gì?
- Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản được các thành viên hoặc cổ đông góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty.
- Tài sản góp vốn có thể bao gồm: đồng Việt Nam, vàng, ngoại tệ tự do chuyển đổi, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, bí quyết kỹ thuật, công nghệ, và các tài sản khác có thể định giá bằng đồng Việt Nam.
- Cá nhân hoặc tổ chức góp vốn phải là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản góp vốn.
2. Vốn điều lệ tối thiểu và tối đa
- Vốn điều lệ khi thành lập công ty không có mức tối thiểu hoặc tối đa cụ thể. Tuy nhiên, đối với một số ngành nghề kinh doanh, pháp luật quy định mức vốn pháp định hoặc vốn ký quỹ, vốn điều lệ phải cao hơn hoặc bằng mức vốn này.
3. Hình thức góp vốn
Đối với doanh nghiệp:
- Không thanh toán bằng tiền mặt cho các giao dịch góp vốn hoặc chuyển nhượng phần vốn góp vào doanh nghiệp khác.
- Có thể thanh toán bằng các hình thức: séc, ủy nhiệm chi, chuyển tiền, hoặc các hình thức không sử dụng tiền mặt khác.
Đối với cá nhân:
- Có thể góp vốn bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc các tài sản khác theo quy định.
4. Thủ tục và thời hạn góp vốn
- Thời hạn thực hiện: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các thành viên phải góp đủ số vốn đã cam kết.
- Nhận kết quả: Khi góp đủ vốn và đúng thời hạn, công ty sẽ lập và lưu giữ sổ đăng ký thành viên hoặc sổ đăng ký cổ đông. Các thành viên sẽ nhận giấy chứng nhận vốn góp hoặc cổ phiếu tương ứng.
Giấy chứng nhận vốn góp bao gồm:
- Vốn điều lệ của công ty.
- Thông tin của thành viên/cổ đông.
- Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính.
- Số và ngày cấp giấy chứng nhận phần vốn góp.
- Họ tên, chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty.
- Giá trị phần vốn góp, loại tài sản góp vốn (đối với công ty hợp danh).
- Phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp của thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên).
- Quyền và nghĩa vụ của người sở hữu giấy chứng nhận phần vốn góp (đối với công ty hợp danh).
5. Lưu ý khi không góp đủ vốn
- Nếu không góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải làm thủ tục giảm vốn điều lệ trong thời hạn 30 ngày.
- Nếu không thực hiện, doanh nghiệp sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng và phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng số vốn đã góp.
- Trường hợp không làm thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ, doanh nghiệp có thể phải giải thể và thành lập lại với vốn điều lệ mới.
Các câu hỏi thường gặp về góp vốn điều lệ
- Thời hạn góp vốn điều lệ là bao lâu?
- Thời hạn góp vốn điều lệ là 90 ngày kể từ ngày nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Thủ tục thực hiện góp vốn khi thành lập công ty?
- Thành viên cam kết số vốn sẽ đóng và phải góp đủ trong vòng 90 ngày. Sau đó, công ty lập sổ đăng ký thành viên/cổ đông và cấp giấy chứng nhận vốn góp.
- Góp vốn điều lệ bằng tiền mặt được không?
- Thành viên có thể góp vốn bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng hoặc tài sản khác theo quy định.
- Không góp đủ vốn điều lệ có bị phạt không?
- Hành vi không đăng ký thay đổi vốn điều lệ khi không góp đủ vốn sẽ bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Doanh nghiệp vi phạm bắt buộc phải thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả.
- Cách khắc phục khi không góp đủ vốn điều lệ?
- Công ty cần đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ hoặc thực hiện thủ tục giải thể và thành lập lại doanh nghiệp với vốn điều lệ mới.