Nội dung bài viết
1. Phân biệt hai chủ thể
- Người sở hữu website thương mại điện tử bán hàng:
- Là thương nhân, tổ chức, cá nhân thiết lập website thương mại điện tử để bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ của chính mình.
- Hoạt động trên website này không liên quan đến việc hỗ trợ bên thứ ba mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
- Người cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử:
- Là thương nhân, tổ chức thiết lập website thương mại điện tử để các thương nhân, tổ chức, cá nhân khác có thể tiến hành một phần hoặc toàn bộ quy trình mua bán hàng hóa, dịch vụ trên đó.
- Đây là loại hình nền tảng kết nối nhiều bên tham gia.
2. Quy định pháp luật
Căn cứ khoản 1 Điều 35 Nghị định 52/2013/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP):
- Người cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử phải là chủ thể tạo điều kiện để bên thứ ba thực hiện các hoạt động thương mại.
- Người sở hữu website thương mại điện tử bán hàng không có vai trò hỗ trợ bên thứ ba mà chỉ phục vụ việc bán hàng của chính mình.
3. Kết luận
Người sở hữu website thương mại điện tử bán hàng không phải là người cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử.
Hình thức đăng tải hàng hóa để mua bán trên sàn giao dịch thương mại điện tử
Căn cứ khoản 2 Điều 35 Nghị định 52/2013/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP), các hình thức bao gồm:
- Mở gian hàng: Người tham gia được mở các gian hàng để trưng bày và giới thiệu hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Mở tài khoản: Người tham gia được tạo tài khoản để thực hiện quá trình giao kết hợp đồng với khách hàng.
- Đăng tin mua bán: Cho phép đăng tải các tin liên quan đến hàng hóa và dịch vụ trên chuyên mục mua bán.
- Mạng xã hội tích hợp thương mại: Nếu mạng xã hội có các hình thức như trên và người tham gia trả phí trực tiếp hoặc gián tiếp.
Quy chế hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử
Theo Điều 38 Nghị định 52/2013/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP), quy chế này bao gồm:
- Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Thương nhân cung cấp dịch vụ.
- Người sử dụng dịch vụ.
- Quy định cụ thể trong trường hợp có nhiều bên tham gia giao dịch.
- Quy trình giao dịch:
- Mô tả rõ ràng quy trình mua bán, giao nhận hàng hóa (nếu có).
- Rà soát và xử lý vi phạm:
- Thẩm quyền của sàn giao dịch trong việc xử lý hành vi vi phạm pháp luật.
- Bảo vệ thông tin:
- Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân và bí mật kinh doanh.
- Giải quyết khiếu nại, tranh chấp:
- Quy trình phối hợp giải quyết giữa các bên liên quan.
- Chính sách giao dịch:
- Chính sách kiểm hàng, đổi trả, hoàn tiền.
- Trách nhiệm về logistics và sở hữu trí tuệ:
- Phân định trách nhiệm giữa bên cung cấp dịch vụ sàn, người bán, và bên cung cấp dịch vụ logistics.
- Quy trình gỡ bỏ sản phẩm vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- Thông báo thay đổi quy chế:
- Các thay đổi phải được thông báo ít nhất 5 ngày trước khi áp dụng.
Kết luận tổng quan
Người sở hữu website thương mại điện tử bán hàng chỉ phục vụ mục đích xúc tiến thương mại và cung cấp dịch vụ của chính mình, không đóng vai trò trung gian kết nối các bên. Trong khi đó, sàn giao dịch thương mại điện tử hoạt động như một nền tảng hỗ trợ bên thứ ba thực hiện giao dịch và phải tuân thủ các quy chế nghiêm ngặt nhằm bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên tham gia.