KIỂM TRA THUẾ TẠI TRỤ SỞ CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP NÀO?

I. Trụ sở của người nộp thuế bao gồm những nơi nào?

Theo quy định tại khoản 4 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019, trụ sở của người nộp thuế được hiểu là địa điểm mà người nộp thuế tiến hành một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh. Cụ thể, trụ sở của người nộp thuế bao gồm các địa điểm sau:

  1. Trụ sở chính: Là nơi đặt cơ quan điều hành hoặc văn phòng chính của doanh nghiệp, nơi diễn ra các hoạt động quản lý và điều phối chính.
  2. Chi nhánh: Các đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp đặt tại các địa điểm khác với trụ sở chính, có thể hoạt động kinh doanh độc lập hoặc phụ thuộc vào trụ sở chính.
  3. Cửa hàng: Nơi bán hàng trực tiếp hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
  4. Nơi sản xuất: Địa điểm trực tiếp thực hiện các hoạt động sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
  5. Kho bãi, nơi để hàng hóa: Địa điểm lưu trữ, tập kết hàng hóa, có thể là nhà kho hoặc bãi tập kết.
  6. Nơi để tài sản dùng cho sản xuất, kinh doanh: Bao gồm các cơ sở chứa đựng tài sản, máy móc, thiết bị phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
  7. Nơi cư trú: Đối với cá nhân kinh doanh, trụ sở có thể bao gồm nơi cư trú hoặc nơi sinh sống của người nộp thuế.
  8. Nơi phát sinh nghĩa vụ thuế: Địa điểm mà các hoạt động kinh doanh, dịch vụ hoặc sản xuất làm phát sinh nghĩa vụ nộp thuế.

Như vậy, trụ sở của người nộp thuế không chỉ là một địa điểm duy nhất mà có thể bao gồm nhiều địa điểm khác nhau liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và nghĩa vụ thuế.

II. Kiểm tra thuế tại trụ sở của người nộp thuế được thực hiện trong các trường hợp nào?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 110 Luật Quản lý thuế 2019, việc kiểm tra thuế tại trụ sở của người nộp thuế được thực hiện trong các trường hợp sau:

  1. Kiểm tra hồ sơ hoàn thuế: Áp dụng đối với các hồ sơ thuộc diện kiểm tra trước khi hoàn thuế hoặc sau khi hoàn thuế đối với các hồ sơ thuộc diện hoàn thuế trước.
  2. Kiểm tra hồ sơ khai thuế có dấu hiệu bất thường: Khi hồ sơ khai thuế có sự không rõ ràng hoặc có bất thường, cơ quan thuế sẽ tiến hành kiểm tra theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 109 Luật Quản lý thuế 2019.
  3. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở của người khai hải quan: Được thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan.
  4. Khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật về thuế: Cơ quan thuế có quyền tiến hành kiểm tra khi phát hiện dấu hiệu vi phạm hoặc có nghi vấn về các hành vi sai phạm liên quan đến nghĩa vụ thuế.
  5. Theo kế hoạch kiểm tra định kỳ: Cơ quan thuế lập ra kế hoạch kiểm tra theo từng năm hoặc từng thời kỳ cụ thể, nhằm giám sát và đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế.
  6. Theo kiến nghị của các cơ quan có thẩm quyền: Bao gồm kiến nghị từ Kiểm toán Nhà nước, Thanh tra Nhà nước hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác.
  7. Trong trường hợp chia, tách, sáp nhập, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp: Khi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động như chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể, cổ phần hóa, hoặc chuyển địa điểm kinh doanh, cơ quan thuế có quyền kiểm tra thuế.

III. Trình tự, thủ tục kiểm tra thuế tại trụ sở của người nộp thuế

Theo khoản 4 Điều 110 Luật Quản lý thuế 2019, quy trình kiểm tra thuế tại trụ sở của người nộp thuế bao gồm các bước sau:

  1. Công bố quyết định kiểm tra: Trước khi bắt đầu kiểm tra, cơ quan thuế phải chính thức công bố quyết định kiểm tra tại trụ sở của người nộp thuế, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của hoạt động kiểm tra.
  2. Tiến hành kiểm tra và đối chiếu: Cơ quan thuế sẽ thực hiện kiểm tra và đối chiếu các số liệu và chứng từ của người nộp thuế, bao gồm:
    • Sổ sách kế toán,
    • Chứng từ kế toán,
    • Báo cáo tài chính,
    • Kết quả phân tích rủi ro về thuế,
    • Các dữ liệu và tài liệu khác có liên quan.

    Cơ quan thuế sẽ so sánh các thông tin này với thực tế hoạt động kinh doanh để xác định tính hợp lý của việc khai thuế.

  3. Thời hạn kiểm tra: Thời hạn kiểm tra tại trụ sở của người nộp thuế được quy định rõ trong quyết định kiểm tra, không quá 10 ngày làm việc kể từ ngày công bố quyết định kiểm tra. Trường hợp kiểm tra phức tạp, thời gian có thể gia hạn 1 lần, nhưng không quá 10 ngày làm việc nữa.
  4. Lập biên bản kiểm tra: Sau khi hoàn thành kiểm tra, cơ quan thuế phải lập biên bản trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc kiểm tra.
  5. Xử lý kết quả kiểm tra: Dựa trên kết quả kiểm tra, cơ quan thuế sẽ ra quyết định xử lý hoặc đề xuất cấp trên xử lý theo thẩm quyền.

Quá trình này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật về thuế, đồng thời giúp cơ quan thuế thực hiện việc giám sát, quản lý một cách hiệu quả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *