HƯỚNG DẪN XỬ LÝ VI PHẠM THUẾ ĐỐI VỚI HỘ KINH DOANH, CÁ NHÂN KINH DOANH NỘP THUẾ THEO PHƯƠNG PHÁP KHOÁN

1. Quy định về Xác Định Mức Thuế Khoán Cho Hộ Kinh Doanh, Cá Nhân Kinh Doanh

Theo Điều 51 của Luật Quản lý thuế 2019, mức thuế khoán được áp dụng cho các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh chưa thực hiện hoặc thực hiện chưa đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ. Mức thuế này được xác định bởi cơ quan thuế dựa trên nhiều căn cứ sau:

  • Kê khai của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh: Các tài liệu kê khai thuế do hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh cung cấp.
  • Cơ sở dữ liệu của cơ quan thuế: Cơ quan thuế sử dụng dữ liệu lưu trữ để kiểm tra và đối chiếu mức thuế phù hợp.
  • Ý kiến tư vấn của Hội đồng tư vấn thuế cấp xã, phường, thị trấn: Hội đồng này sẽ hỗ trợ cơ quan thuế trong việc xác định mức thuế dựa trên tình hình thực tế tại địa phương, giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch.

Mức thuế khoán này sẽ được tính theo năm dương lịch hoặc theo tháng cho các trường hợp kinh doanh theo mùa vụ. Cơ quan thuế cũng có trách nhiệm công khai mức thuế khoán này tại địa phương để các hộ kinh doanh có thể dễ dàng theo dõi và tuân thủ.

Điều chỉnh mức thuế khoán khi có thay đổi: Nếu hộ kinh doanh có sự thay đổi về ngành nghề, quy mô, hoặc tạm ngừng/ngừng kinh doanh, họ có nghĩa vụ khai báo với cơ quan thuế để được điều chỉnh mức thuế khoán phù hợp. Điều này giúp đảm bảo rằng mức thuế khoán phản ánh chính xác tình hình kinh doanh của cá nhân hoặc hộ kinh doanh đó.

2. Quy định Đối Với Hộ Kinh Doanh Có Quy Mô Lớn

Đối với hộ kinh doanh có quy mô lớn, cụ thể là những hộ kinh doanh có doanh thu và lao động đạt mức cao nhất trong tiêu chí của doanh nghiệp siêu nhỏ (theo quy định pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa), họ bắt buộc phải:

  • Thực hiện chế độ kế toán đầy đủ: Điều này bao gồm việc ghi chép sổ sách kế toán, xuất hóa đơn đầy đủ, minh bạch.
  • Nộp thuế theo phương pháp kê khai thay vì khoán thuế: Phương pháp kê khai đòi hỏi họ phải tự tính và kê khai thuế hàng kỳ, phù hợp với quy mô hoạt động lớn của họ và đáp ứng yêu cầu minh bạch trong quản lý thuế.

3. Quy Định Xử Lý Vi Phạm Hành Chính Về Thuế và Hóa Đơn

Theo Luật Quản lý thuế 2019 và các thông tư hướng dẫn như Thông tư 92/2015/TT-BTC, Thông tư 40/2021/TT-BTC, Thông tư 100/2021/TT-BTC, cùng với các quy định tại Nghị định 125/2020/NĐ-CP, Tổng cục Thuế có thể xử phạt hành chính đối với các vi phạm liên quan đến thuế, hóa đơn, và chứng từ của hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh. Một số quy định quan trọng:

  • Điều 142 và 143 của Luật Quản lý thuế 2019: Quy định về xử phạt đối với các vi phạm về nộp thuế chậm, trốn thuế hoặc khai man thông tin.
  • Nghị định 125/2020/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính đối với các hành vi sai phạm về thuế và hóa đơn, bao gồm việc không nộp thuế, kê khai sai lệch hoặc không xuất hóa đơn.

Nếu cơ quan thuế phát hiện vi phạm nghiêm trọng, có thể phối hợp với các cơ quan điều tra, chẳng hạn cơ quan cảnh sát điều tra, để làm rõ và xử lý hành vi vi phạm. Theo Điều 200 của Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi trốn thuế với số tiền lớn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

4. Phương Pháp Xác Định Nghĩa Vụ Khai Thuế và Nộp Thuế

Tổng cục Thuế đã chỉ đạo Cục Thuế TP. Hải Phòng phải xác định phương pháp nộp thuế và nghĩa vụ khai thuế cho các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh dựa trên:

  • Quy định của pháp luật hiện hành: Bao gồm các hướng dẫn chi tiết từ Luật Quản lý thuế, các thông tư và nghị định liên quan.
  • Tình hình thực tế quản lý tại địa phương: Việc xác định mức thuế phải phản ánh chính xác hoạt động kinh doanh và điều kiện tại địa phương, tránh gây thiệt hại hoặc gây áp lực tài chính không đáng có cho hộ kinh doanh.

Ngoài ra, Cục Thuế TP. Hải Phòng có thể sử dụng các hồ sơ, tài liệu liên quan từ các cơ quan chức năng (nếu có) để xác định rõ hơn về hành vi vi phạm của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.

5. Một Số Căn Cứ Pháp Lý Quan Trọng

Các căn cứ pháp lý được nhắc đến trong Công văn bao gồm:

  • Luật Quản lý thuế 2019: Quy định về việc xác định mức thuế, phương pháp khoán, các yêu cầu về kê khai và nộp thuế cho hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.
  • Thông tư 92/2015/TT-BTCThông tư 40/2021/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết về thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân kinh doanh.
  • Nghị định 123/2020/NĐ-CP: Quy định về hóa đơn, chứng từ và xử lý các hành vi sai phạm.
  • Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về quản lý thuế, hướng dẫn việc khai thuế và nộp thuế đối với các trường hợp cụ thể.

6. Kết Luận và Đề Xuất Thực Hiện

Với nội dung Công văn 2365/TCT-DNNCN, Tổng cục Thuế đã đưa ra các hướng dẫn và đề xuất cụ thể cho Cục Thuế TP. Hải Phòng trong việc xử lý các vi phạm thuế đối với hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh. Công văn cũng đề nghị Cục Thuế TP. Hải Phòng phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để xác định chính xác hành vi vi phạm, từ đó có các biện pháp xử lý phù hợp.


Xem thêm chi tiết trong Công văn 2365/TCT-DNNCN do Tổng cục Thuế ban hành ngày 04/6/2024.

Bài viết trên cung cấp cái nhìn toàn diện về các quy định và hướng dẫn cụ thể cho việc xử lý vi phạm thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán. Điều này không chỉ giúp các hộ kinh doanh nắm bắt rõ hơn các yêu cầu pháp lý mà còn giúp cơ quan thuế có căn cứ để quản lý thuế hiệu quả hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *