KHÓ KHĂN TRONG QUẢN LÝ THUẾ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

1. Quản lý Đối Tượng Nộp Thuế và Các Nguồn Thu Thuế

Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc quản lý thuế TMĐT tại Việt Nam là việc quản lý đầy đủ đối tượng nộp thuế và nguồn thu thuế. Nhiều doanh nghiệp và cá nhân chưa thực hiện đầy đủ nghĩa vụ kê khai và nộp thuế. Các nhà cung cấp dịch vụ trên nền tảng số có thể tận dụng các lỗ hổng để trốn thuế. Những hành vi gian lận thuế bao gồm không đăng ký kinh doanh hoặc đăng ký nộp thuế, kê khai giá trị giao dịch thấp hơn thực tế, hoặc không kê khai thu nhập đúng mức.

2. Quản Lý Thông Tin Người Nộp Thuế

Khó khăn khác liên quan đến việc quản lý thông tin người nộp thuế trong các giao dịch trực tuyến, cả nội địa và xuyên biên giới. Việc thu thập và xác minh thông tin của các đối tượng nộp thuế trên các sàn TMĐT và các nền tảng xuyên biên giới gặp nhiều trở ngại.

3. Kiểm Soát Giao Dịch Kinh Doanh

Việc kiểm soát giao dịch kinh doanh trong TMĐT gặp khó khăn vì các giao dịch thường được thực hiện hoàn toàn bằng phương thức điện tử, không cần đến cửa hàng truyền thống. Các máy chủ có thể đặt ở nước ngoài, một đối tượng có thể có nhiều gian hàng trên nhiều sàn TMĐT, và cùng lúc hoạt động trên nhiều trang mạng xã hội. Điều này làm tăng độ phức tạp trong việc theo dõi và quản lý thuế đối với các hoạt động TMĐT.

Nguyên Nhân

1. Hành Lang Pháp Lý Chưa Hoàn Thiện

Hành lang pháp lý đối với việc quản lý hoạt động TMĐT xuyên biên giới còn thiếu sự hoàn thiện. Doanh nghiệp nước ngoài thường viện dẫn hiệp định thuế để tránh nghĩa vụ kê khai và nộp thuế tại Việt Nam, vì họ không có cơ sở kinh doanh cố định tại quốc gia này. Hơn nữa, các giao dịch chủ yếu thông qua ứng dụng số và chuyển phát nhanh, làm khó khăn cho việc thu thuế do thiếu cơ chế ràng buộc và thanh toán chủ yếu bằng tiền mặt hoặc tài khoản ngân hàng không đăng ký với cơ quan thuế.

2. Thực Trạng Từ Các Cá Nhân và Doanh Nghiệp Nộp Thuế

Khó khăn trong việc xác định tính chính xác của bản kê khai thuế do nhiều đối tượng TMĐT không xuất hóa đơn hoặc xuất hóa đơn không đúng thực tế. Việc thanh toán chủ yếu bằng tiền mặt hoặc qua tài khoản ngân hàng không đăng ký với cơ quan thuế cũng gây cản trở cho công tác quản lý thuế. Tính tự giác kê khai và nộp thuế của nhiều cá nhân và doanh nghiệp còn thấp.

3. Đặc Thù Của Giao Dịch TMĐT

Giao dịch TMĐT có đặc thù là hoạt động trên môi trường internet, dễ dàng thay đổi, che giấu hoặc xóa dữ liệu giao dịch. Trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, có hàng triệu cá nhân và hộ kinh doanh thực hiện giao dịch mà thông tin không rõ ràng, chủ yếu thanh toán bằng tiền mặt hoặc qua các mạng xã hội mà không có hóa đơn. Điều này làm khó khăn trong việc xác định các giao dịch chịu thuế và thông tin của đối tượng nộp thuế.

Kết Luận và Đề Xuất

Bối cảnh toàn cầu hóa và ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19 đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường TMĐT tại Việt Nam. Để đảm bảo nguồn thu ngân sách và tạo ra môi trường TMĐT bình đẳng, việc xây dựng khung pháp lý và cơ chế quản lý thuế phù hợp là cần thiết. Các cơ quan quản lý thuế và các cơ quan liên quan cần cân nhắc phát triển các cơ chế và giải pháp nhằm tối ưu hóa công tác quản lý thuế. Điều này bao gồm việc cải thiện hệ thống thu thập dữ liệu, tăng cường giám sát và kiểm tra, cũng như nâng cao ý thức tự giác kê khai và nộp thuế của các cá nhân và doanh nghiệp.

Các cơ chế hỗ trợ và khuyến khích các sàn TMĐT và tổ chức tín dụng cũng cần được chú trọng, giúp họ tập trung vào hoạt động kinh doanh chính mà không phải lo lắng về các yêu cầu thuế phức tạp. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và các tổ chức liên quan để tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển bền vững của TMĐT tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *